Bóng Đá Plus trên MXH

Kết quả, lịch thi đấu, bảng xếp hạng vòng loại EURO 2020
BONGDAPLUS.VN • 08:54 ngày 20/11/2019
BongdaPlus cập nhật kết quả, lịch thi đấu, bảng xếp hạng vòng loại EURO 2020.

    BẢNG A (Bôi đỏ là giành vé vào VCK EURO 2020)

    STT Đội Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
    1 Anh 8 7 0 1 +31 21
    2 CH Czech 8 5 0 3 +2 15
    3 Kosovo 8 3 2 3 -3 11
    4 Bulgaria 8 1 3 4 -11 6
    5 Montenegro 8 0 3 5 -19 3

    Lịch thi đấu bảng A

    Ngày thi đấu Trận
    22/3 Bulgaria 1-1 Montenegro
    22/3 Anh 5-0 CH Czech
    25/3 Kosovo 1-1 Bulgaria
    25/3 Montenegro 1-5 Anh
    7/6 CH Czech 2-1 Bulgaria
    7/6 Montenegro 1-1 Kosovo
    10/6 Bulgaria 2-3 Kosovo
    10/6 CH Czech 3-0 Montenegro
    7/9 Kosovo 2-1 CH Czech
    7/9 Anh 4-0 Bulgaria
    7/9 Anh 5-3 Kosovo
    7/9 Montenegro 0-3 CH Czech
    11/10 CH Czech 2-1 Anh
    11/10 Montenegro 0-0 Bulgaria
    14/10 Bulgaria 0-6 Anh
    14/10 Kosovo 2-0 Montenegro
    14/11 CH Czech 2-1 Kosovo
    14/11 Anh 7-0 Montenegro
    18/11 Bulgaria 1-0 CH Czech
    18/11 Kosovo 0-4 Anh

    Bảng B 

    STT Đội Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
    1 Ukraine 8 6 2 0 +13 20
    2 Bồ Đào Nha 8 5 2 1 +16 17
    3 Serbia 8 4 2 2 0 14
    4 Luxembourg 8 1 1 6 -9 4
    5 Lithuania 8 0 1 7 -20 1

    Lịch thi đấu bảng B

    Ngày thi đấu Trận
    22/3 Luxembourg 2-1 Lithuania
    22/3 Bồ Đào Nha 0-0 Ukraine
    25/3 Luxembourg 1-2 Ukraine
    25/3 Bồ Đào Nha 1-1 Serbia
    7/6 Lithuania 1-1 Luxembourg
    7/6 Ukraine 5-0 Serbia
    10/6 Serbia 4-1 Lithuania
    10/6 Ukraine 1-0 Luxembourg
    7/9 Lithuania 0-3 Ukraine
    7/9 Serbia 2-4 Bồ Đào Nha
    10/9 Lithuania 1-5 Bồ Đào Nha
    10/9 Luxembourg 1-3 Serbia
    11/10 Bồ Đào Nha 3-0 Luxembourg
    11/10 Ukraine 2-0 Lithuania
    14/10 Lithuania 1-2 Serbia
    14/10 Ukraine 2-1 Bồ Đào Nha
    14/11 Bồ Đào Nha 6-0 Lithuania
    14/11 Serbia 3-2 Luxembourg
     17/11 Luxembourg 0-2 Bồ Đào Nha
     17/11 Serbia 2-2 Ukraine

    BẢNG C 

    STT Đội Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
    1 Đức 8 7 0 1 +23 21
    2 Hà Lan 8 6 1 1 +17 19
    3 Bắc Ireland 8 4 1 3 -4 13
    4 Belarus 8 1 1 6 -12 4
    5 Estonia 8 0 1 7 -24 1

    Lịch thi đấu bảng C

    Ngày thi đấu Trận
    21/3 Hà Lan 4-0 Belarus
    21/3 Bắc Ireland 2-0 Estonia
    24/3 Hà Lan 2-3 Đức
    24/3 Bắc Ireland 2-1 Belarus
    8/6 Estonia 1-2 Bắc Ireland
    8/6 Belarus 0-2 Đức
    11/6 Belarus 0-1 Bắc Ireland
    11/6 Đức 8-0 Estonia
    6/9 Estonia 1-2 Belarus
    6/9 Đức 2-4 Hà Lan
    6/9 Estonia 0-4 Hà Lan
    6/9 Bắc Ireland 0-2 Đức
    10/10 Belarus 0-0 Estonia
    10/10 Hà Lan 3-1 Bắc Ireland
    13/10 Belarus 1-2 Hà Lan
    13/10 Estonia 0-3 Đức
    17/11 Đức 4-0 Belarus
     17/11 Bắc Ireland 0-0 Hà Lan
    20/11 Đức 6-1 Bắc Ireland
    20/11 Hà Lan 5-0 Estonia

    BẢNG D 

    STT Đội Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
    1 Thụy Sỹ 8 5 2 1 +13 17
    2  Đan Mạch 8 4 4 0 +17 16
    3 Ireland 8 3 4 1 +2 13
    4 Georgia 8 2 2 4 -4 8
    5 Gibraltar 8 0 0 8 -28 0

    Lịch thi đấu bảng D

    Ngày thi đấu Trận
    23/3 Georgia 0-2 Thụy Sỹ
    23/3 Gibraltar 0-1 CH Ireland
    26/3 CH Ireland 1-0 Georgia
    26/3 Thụy Sỹ 3-3 Đan Mạch
    7/6 Georgia 3-0 Gibraltar
    7/6 Đan Mạch 1-1 CH Ireland
    10/6 Đan Mạch 5-1 Georgia
    10/6 CH Ireland 2-0 Gibraltar
    5/9 Gibraltar 0-6 Đan Mạch
    5/9 CH Ireland 1-1 Thụy Sỹ
    8/9 Georgia 0-0 Đan Mạch
    8/9 Thụy Sỹ 4-0 Gibraltar
    12/10 Georgia 0-0 CH Ireland
    12/10 Đan Mạch 1-0 Thụy Sỹ
    15/10 Gibraltar 2-3 Georgia
    15/10 Thụy Sỹ 2-0 CH Ireland
    15/10 Đan Mạch 6-0 Gibraltar
    15/10 Switzerland 1-0 Georgia
    19/11 Gibraltar 1-6 Thụy Sỹ
    19/11 CH Ireland 1-1 Đan Mạch

    BẢNG E

    STT Đội STT Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
    1 Croatia 8 5 2 1 +10 17
    3 Xứ Wales  8 4 2 2 +4 14
    2 Slovakia 8 4 1 3 +2 13
    4 Hungary 8 3 1 3 -3 12
    5 Azerbaijan 8 0 1 7 -13 1

    Lịch thi đấu bảng E

    Ngày thi đấu Trận
    21/3 Croatia 2-1 Azerbaijan
    21/3 Slovakia 2-0 Hungary
    24/3 Wales 1-0 Slovakia
    24/3 Hungary 2-1 Croatia
    8/6 Croatia 2-1 Wales
    8/6 Azerbaijan 1-3 Hungary
    11/6 Azerbaijan 1-5 Slovakia
    11/6 Hungary 1-0 Wales
    6/9 Slovakia 0-4 Croatia
    6/9 Wales 2-1 Azerbaijan
    9/9 Azerbaijan 1-1 Croatia
    9/9 Hungary 1-2 Slovakia
    10/10 Croatia 3-0 Hungary
    10/10 Slovakia 1-1 Wales
    13/10 Hungary 1-0 Azerbaijan
    13/10 Wales 1-1 Croatia
    17/11 Azerbaijan 0-2 Wales
     17/11 Croatia 3-1 Slovakia
    20/11 Slovakia 2-0 Azerbaijan
    20/11 Wales 2-0 Hungary

    BẢNG F

    STT Đội Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
    1 Tây Ban Nha 10 8 2 0 +26 26
    2 Thụy Điển 10 6 3 1 +14 21
    3 Romania 10 4 5 1 +8 17
    4 Na Uy 10 4 2 4 +2 14
    5 Faroe Islands 10 1 0 9 -26 3
    6 Malta 10 1 0 9 -24 3

    Lịch thi đấu bảng F

    Ngày thi đấu Trận
    23/3 Malta 2-1 Faroe Islands
    23/3 Thụy Điển 2-1 Romania
    23/3 Tây Ban Nha 2-1 Na Uy
    26/3 Malta 0-2 Tây Ban Nha
    26/3 Thụy Điển 3-3 Na Uy
    26/3 Romania 4-1 Faroe Islands
    7/6 Faroe Islands 1-4 Tây Ban Nha
    7/6 Na Uy 2-2 Romania
    7/6 Thụy Điển 3-0 Malta
    10/10 Faroe Islands 0-2 Na Uy
    10/10 Malta 0-4 Romania
    10/10 Tây Ban Nha 3-0 Thụy Điển
    5/9 Faroe Islands 0-4 Thụy Điển
    5/9 Na Uy 2-0 Malta
    5/9 Romania 1-2 Tây Ban Nha
    8/9 Tây Ban Nha 4-0 Faroe Islands
    8/9 Romania 1-0 Malta
    8/9 Thụy Điển  1-1 Na Uy
    12/10 Faroe Islands 0-3 Romania
    12/10 Malta 0-4 Thụy Điển
    12/10 Na Uy 1-1 Tây Ban Nha
    15/10 Faroe Islands 1-0 Malta
    15/10 Romania 1-1 Thụy Điển
    15/10 Thụy Điển 1-1 Tây Ban Nha
    15/11 Na Uy 4-0 Faroe Islands
    15/11 Romania 0-2 Thụy Điển
    15/11 Tây Ban Nha 7-0 Malta
    19/11 Malta 1-2 Na Uy
    19/11 Tây Ban Nha 5-0 Romania
    19/11 Thụy Điển 3-0 Faroe Islands

    BẢNG G

    STT Đội Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
    1 Ba Lan 9 8 1 1 +13 25
    2 Áo 9 6 1 3 +10 19
    3 North Macedonia  9 4 2 4 -1 14
    4 Slovenia 9 4 2 4 +5 14
    5 Israel 9 3 2 5 -2 11
    6 Latvia 9 1 0 9 -25 3

    Lịch thi đấu bảng G

    Date Match
    21/3 Áo 0-1 Ba Lan
    21/3 Macedonia 3-1 Latvia
    21/3 Israel 1-1 Slovenia
    24/3 Israel 4-2 Áo
    24/3 Ba Lan 2-0 Latvia
    24/3 Slovenia 1-1 Macedonia
    7/6 Áo 1-0 Slovenia
    7/6 Macedonia 0-1 Ba Lan
    7/6 Latvia 0-3 Israel
    10/6 Macedonia 1-4 Áo
    10/6 Latvia 0-5 Slovenia
    10/6 Ba Lan 4-0 Israel
    5/9 Israel 1-1 Macedonia
    6/9 Áo 6-0 Latvia
    6/9 Slovenia 2-0 Ba Lan
    6/9 Latvia 0-2 Macedonia
    6/9 Ba Lan 0-0 Áo
    6/9 Slovenia 3-2 Israel
    10/10 Áo 3-1 Israel
    10/10 Macedonia 2-1 Slovenia
    10/10 Latvia 0-3 Ba Lan
    13/10 Ba Lan 2-0 Macedonia
    13/10 Slovenia 0-1 Áo
    15/10 Israel 3-1 Latvia
    17/11 Slovenia 1-0 Latvia
    17/11 Áo 2-1 Macedonia
    17/11 Israel 1-2 Ba Lan
    20/11 Macedonia 1-0 Israel
    20/11 Latvia 1-0 Áo
    20/11 Ba Lan 3-2 Slovenia

    BẢNG H

    STT Đội Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số STT
    1 Pháp 10 8 1 1 +19 25
    2 Thổ Nhĩ Kỳ 10 7 2 1 +15 23
    3 Iceland 10 6 1 3 +3 16
    4 Albania 10 4 1 5 +2 13
    5 Andorra 10 1 1 8 -17 4
    6 Moldova 10 1 0 9 -22 3

    Lịch thi đấu bảng H

    Ngày thi đấu Trận
    22/3 Albania 0-2 Thổ Nhĩ Kỳ
    22/3 Andorra 0-2 Iceland
    22/3 Moldova 1-4 Pháp
    25/3 Thổ Nhĩ Kỳ 4-0 Moldova
    25/3 Andorria 0-3 Albania
    25/3 Pháp 4-0 Iceland
    8/6 Iceland 1-0 Albania
    8/6 Moldova 1-0 Andorra
    8/6 Thổ Nhĩ Kỳ 2-0 Pháp
    11/6 Albania 2-0 Moldova
    11/6 Andorra 0-4 Pháp
    11/6 Iceland 2-1 Thổ Nhĩ Kỳ
    7/9 Iceland 3-0 Moldova
    7/9 Pháp 4-1 Albania
    7/9 Thổ Nhĩ Kỳ 1-0 Andorra
    10/9 Albania 4-2 Iceland
    10/9 Pháp 3-0 Andorra
    10/9 Moldova 0-4 Thổ Nhĩ Kỳ
    11/10 Andorra 1-0 Moldova
    11/10 Iceland 0-1 Pháp
    11/10 Thổ Nhĩ Kỳ 1-0 Albania
    14/10 Pháp 1-1 Thổ Nhĩ Kỳ
    14/10 Iceland 2-0 Andorra
    14/10 Moldova 0-4 Albania
    14/11 Thổ Nhĩ Kỳ 0-0 Iceland
    14/11 Albania 2-2 Andorra
    14/11 Pháp 2-1 Moldova
    18/11 Albania 0-2 Pháp
    18/11 Andorra 0-2 Thổ Nhĩ Kỳ
    18/11 Moldova 1-2 Iceland

    BẢNG I

    STT Đội Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số STT
    1 Bỉ 9 9 0 0 +32 27
    2 Nga 9 7 0 1 +20 21
    3 Scotland 9 4 0 5 -5 12
    4 Cyprus 9 3 1 5 0 10
    5 Kazakhstan 9 3 1 5 -4 10
    6 San Marino 9 0 0 9 -45 0

    Lịch thi đấu bảng I

       Ngày thi đấu       Trận   
       21/3       Kazakhstan 3-0 Scotland   
       21/3       Bỉ 3-1 Nga   
       21/3       Cyprus 5-0 San Marino   
       24/3       Kazakhstan 0-4 Nga   
       24/3       San Marino 0-2 Scotland   
       24/3       Cyprus 0-2 Bỉ   
       8/6       Nga 9-0 San Marino   
       8/6       Bỉ 3-0 Kazakhstan   
       8/6       Scotland 2-1 Cyprus   
       11/6       Kazakhstan 4-0 San Marino   
       11/6       Bỉ 3-0 Scotland   
       11/6       Russia 1-0 Cyprus   
       6/9       Cyprus 1-1 Kazakhstan   
       6/9       San Marino 0-4 Bỉ   
       6/9       Scotland 1-2 Nga   
       9/9       Nga 1-0 Kazakhstan   
       9/9       San Marino 0-4 Cyprus   
       9/9       Scotland 0-4 Bỉ   
       10/10       Kazakhstan 1-2 Cyprus   
       10/10       Bỉ 9-0 San Marino   
       10/10       Nga 4-0 Scotland   
       13/10       Kazakhstan 0-2 Bỉ   
       13/10       Cyprus 0-5 Nga   
       13/10    Kazakhstan 0-2 Bỉ   
    16/11 Cyprus 1-2 Scotland
    17/11 Nga 1-4  Bỉ
    17/11 San Marino 1-3 Kazakhstan
    20/11 Bỉ 6-1 Cyprus
    20/11 San Marino 0-5 Nga
    20/11 Scotland 3-1 Kazakhstan

    BẢNG J 

    STT Đội Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm số
    1 Italy 10 10 0 0 +33 30
    2 Phần Lan 10 6 0 4 +6 18
    3 Hy Lạp 10 4 2 4 -2 14
    4 Bosnia 10 4 1 5 +3 13
    5 Armenia 10 3 1 5 -11 10
    6 Liechtenstein 10 0 2 7 -29 2

    Lịch thi đấu bảng J 

    Ngày thi đấu Trận
    23/3 Bosnia-Herzegovina 2-1 Armenia
    23/3 Italy 2-0 Phần Lan
    23/3 Liechtenstein 0-2 Hy Lạp
    26/3 Armenia 0-2 Phần Lan
    26/3 Bosnia-Herzegovina 2-2 Hy Lạp
    26/3 Italy 6-0 Liechtenstein
    8/6 Armenia 3-0 Liechtenstein
    8/6 Phần Lan 2-0 Bosnia-Herzegovina
    8/6 Hy Lạp 0-3 Italy
    11/6 Hy Lạp 2-3 Armenia
    11/6 Italy 2-1 Bosnia-Herzegovina
    11/6 Liechtenstein 0-2 Phần Lan
    5/9 Armenia 1-3 Italy
    5/9 Bosnia-Herzegovina 5-0 Liechtenstein
    5/9 Phần Lan 1-0 Hy Lạp
    8/9 Armenia 4-2 Bosnia-Herzegovina
    8/9 Phần Lan 1-2 Italy
    8/9 Hy Lạp 1-1 Liechtenstein
    12/10 Bosnia-Herzegovina 4-1 Phần Lan
    12/10 Italy 2-0 Hy Lạp
    12/10 Liechtenstein 1-1 Armenia
    15/10 Phần Lan 3-0 Armenia
    15/10 Hy Lạp 2-1 Bosnia-Herzegovina
    15/10 Liechtenstein 0-5 Italy
    15/11 Armenia 0-1 Hy Lạp
    15/11 Phần Lan 3-0 Liechtenstein
    15/11 Bosnia-Herzegovina 0-3 Italy
    19/11 Hy Lạp 2-1 Phần Lan
    19/11 Italy 9-1 Armenia
    19/11 Liechtenstein 0-3 Bosnia-Herzegovina
    Bình luận

    Đón đọc Đặc san EURO 2024 DUY NHẤT TẠI VIỆT NAM.
    Với 116 trang, thiết kế sang trọng, in 4 màu CHẤT LƯỢNG CAO.

    • Tất cả thông tin bạn đọc cần biết về EURO 2024.
    • Những nội dung đặc sắc, bài viết độc quyền của nhà báo thường trú tại châu Âu và các cây viết thể thao hàng đầu ở Việt Nam.
    • ĐẶC BIỆT: Tặng kèm Lịch thi đấu EURO 2024 khổ lớn.
    • Giá: 98.000 đồng.

    ĐẶT MUA NGAY
    Thông tin Toà soạn
    Tạp chí Điện tử Bóng Đá
    Tổng biên tập:
    Nguyễn Tùng Điển
    Phó Tổng biên tập:
    Thạc Thị Thanh Thảo Nguyễn Hà Thanh Nguyễn Trung Kiên Vũ Khắc Sơn
    Địa chỉ:
    Tầng 6 tòa nhà Licogi 13
    Số 164 đường Khuất Duy Tiến, quận Thanh Xuân, Hà Nội
    Tel:
    (84.24) 3554 1188 - (84.24) 3554 1199
    Fax:
    (84.24) 3553 9898
    Email:
    Thông tin Liên hệ
    Tạp chí Điện tử Bóng Đá
    Hotline:
    0903 203 412
    Email:

    Địa chỉ liên hệ:

    Tầng 6 tòa nhà Licogi 13
    Số 164 đường Khuất Duy Tiến, quận Thanh Xuân, Hà Nội